Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingest

Nghe phát âm

Mục lục

/in'dʤest/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ăn vào bụng (thức ăn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tiêu thụ

Kinh tế

ăn uống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , consume , devour , digest , down , drink , eat , inhale , take , fare , partake , swallow

Xem thêm các từ khác

  • Ingesta

    Danh từ số nhiều: các chất ăn vào bụng, thức ăn uống,
  • Ingestible

    Tính từ: có thể ăn vào bụng,
  • Ingestion

    / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm:...
  • Ingestive

    Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • Ingle

    Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi,
  • Ingle-nook

    / ´iηgl¸nuk /, danh từ, góc lò sưởi,
  • Inglorious

    / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm,
  • Ingloriously

    Phó từ: nhục nhã, đáng khinh,
  • Ingloriousness

    / in´glɔ:riənis /, danh từ, tính chất nhục nhã, sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm,
  • Ingluveosis

    (chứng) co thắt tâm vị,
  • Ingluvies

    diều (chim ) dạ cỏ (túi i củadạ dày động vật nhai lại ).,
  • Ingoing

    / ´in¸gouiη /, Danh từ: sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), Tính...
  • Ingoing air

    không khí vào,
  • Ingoing stream

    dòng chiều lên, dòng chảy vào,
  • Ingoing wave

    sóng tới,
  • Ingot

    / ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc),...
  • Ingot gold

    vàng thoi,
  • Ingot iron

    Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi,
  • Ingot metal

    kim loại thỏi,
  • Ingot mold

    khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top