- Từ điển Anh - Việt
Ingrained
Nghe phát âmMục lục |
/in´greind/
Thông dụng
Tính từ
Ăn sâu, thâm căn cố đế
- ingrained laziness
- thói lười biếng thâm căn cố đế
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bị xâm tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , chronic , confirmed , congenital , constitutional , deep-seated , fixed , fundamental , hereditary , implanted , inborn , inbred , inbuilt , indelible , indwelling , ineradicable , inherent , innate , in the blood , intrinsic , inveterate , rooted , deep-rooted , entrenched , hard-shell , irradicable , set , settled , connatural , elemental , indigenous , native , natural , deepseated , established , firm
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingrassias process
cánh bé củaxương bướm, -
Ingrate
/ in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ:... -
Ingratiate
/ in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ... -
Ingratiating
/ in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ... -
Ingratiatingly
Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,... -
Ingratiation
/ in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng, -
Ingratiatory
Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng... -
Ingratitude
/ in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng... -
Ingravecsent
ngày càng nặng, ngày càng nặng., -
Ingravescence
/ ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh), -
Ingravescent
/ ¸ingrə´vesənt /, Tính từ: càng ngày càng nặng thêm (bệnh), -
Ingredient
/ in'gri:diәnt /, Danh từ: phần hợp thành, thành phần, Hóa học & vật... -
Ingredient feed pump (ice mix)
bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem), -
Ingredient of concrete
thành phần bê tông, -
Ingredient storage tank
thùng bảo quản hỗn hợp (kem), -
Ingredients of concrete
chất hợp phần các của bê-tông, -
Ingress
/ ´ingres /, Danh từ: sự đi vào, sự vào, quyền vào, lối vào, Hóa học... -
Ingress Router (IR)
bộ định tuyến cổng vào, -
Ingress of ground water
sự chảy dồn của nước ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.