Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inheritance tax

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuế thừa kế

Kinh tế

thuế di dản
thuế thừa kế
thuế thừa kế di sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inherited

    Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ...
  • Inherited audience

    thính giả đi lưu,
  • Inherited character

    tính trạng di truyền,
  • Inherited disease

    bệnh di truyền, bệnh di truyền,
  • Inherited error

    lỗi thừa kế, lỗi kế thừa, sai số thừa hưởng, sai số kéo theo, lỗi vốn có, lỗi kéo theo, sai số tích lũy,
  • Inherited immunity

    miễndịch di truyền,
  • Inheritor

    / in´heritə /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người thừa kế,...
  • Inheritress

    / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh...
  • Inheritrix

    / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • Inhesion

    / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • Inhibin

    inhibin,
  • Inhibit

    / in'hibit /, Ngoại động từ: ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm...
  • Inhibit-gate

    cấm cản, cấm cửa,
  • Inhibit (vs)

    ngăn cấm, ngăn chặn, hạn chế,
  • Inhibit Presentation (INP)

    ngăn cản trình diễn,
  • Inhibit gate

    cổng cấm, cổng cản,
  • Inhibit mode

    tình trạng cấm đoán,
  • Inhibit signal

    tín hiệu cấm,
  • Inhibitable

    Tính từ: có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được, có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top