Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Injection
Nghe phát âmMục lục |
/in'dʤekʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiêm
Chất tiêm, thuốc tiêm
Mũi tiêm, phát tiêm
(kỹ thuật) sự phun
(toán học) phép nội xạ
Chuyên ngành
Toán & tin
phép nội xạ đơn ánh
Cơ - Điện tử
Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ
Cơ khí & công trình
sự thổi vào
Hóa học & vật liệu
sự tiêm nhập
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
Ô tô
sự phun (nhiên liệu)
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
Xây dựng
tiêm vết nứt
Y học
chích (tiêm)
Điện tử & viễn thông
sự tiêm tín hiệu
Kỹ thuật chung
đơn ánh
phép nội xạ
sự bơm vào
sự phun
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- beam injection
- sự phun chùm
- brine injection
- sự (phun) cấp nước muối
- cement injection
- sự phun xi măng
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- clay injection
- sự phun đất sét
- control injection
- sự phun kiểm tra
- direct injection
- sự phun trực tiếp
- external injection
- sự phun ngoài
- first injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- forced injection
- sự phun có áp
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- gas injection
- sự phun khí
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high-level injection
- sự phun mức cao
- hydraulic injection
- sự phun thủy lực
- injection of cement
- sự phun ximăng
- injection of chemicals
- sự phun chất hóa học
- injection of grout
- sự phun vữa
- integral injection
- sự phun tích hợp
- jet injection
- sự phun tia
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- legato injection
- sự phun liên tục
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- low-level injection
- sự phun mức thấp
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- mortar injection
- sự phun vữa
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- oil injection
- sự phun dầu
- pressure injection
- sự phun bằng áp suất
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- solid injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun hạt
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- waste injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- wax injection or lancing
- sự phun sáp chống ăn mòn
sự phun vào
sự phụt vào
sự tiêm
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
- signal injection
- sự tiêm tín hiệu
sự tiêm vào
Kinh tế
bơm vào
rót vào
sự phun
- manual injection
- sự phun bằng tay
sự tiêm
- pre-slaughter injection
- sự tiêm chủng trước khi giết
việc bơm vào
việc đưa vào
việc rót vào
Địa chất
sự bơm, sự tiêm, sự phụt, sự phun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
phun lỏng, sự phun lỏng, liquid injection system, hệ (thống) phun lỏng, liquid injection system, hệ thống phun lỏng, liquid injection valve, van phun lỏng
-
vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia
-
bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
-
máy bơm phụt xi măng, cement injection pump set, cụm máy bơm phụt xi măng
-
vữa xi măng cát, cement-sand grout pour injection, vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
-
sự phun nhiên liệu, k-jetronic fuel injection, sự phun nhiên liệu k-jetronic
-
hệ thống phun nhiên liệu, priming the fuel injection system, mồi hệ thống phun nhiên liệu
-
sự phun khí, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao
-
phương pháp phun, injection method in tunnel construction, phương pháp phun vữa trong thi công hầm
-
van phun, vòi phụ, van giãn nở, van phun, liquid injection valve, van phun lỏng
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Injection-locked laser
laze đóng phun, laze khóa phun, -
Injection-locked oscillator
bộ dao động khóa phun, -
Injection Laser Diode (ILD)
đi-ốt laze kiểu phun, đi-ốt laze phun, -
Injection Well
giếng nội xạ, giếng mà chất lỏng được bơm vào nhằm các mục đích như xử lý chất thải, cải thiện dầu thô hay đào... -
Injection Zone
vùng nội xạ, một thành hệ địa chất nhận các chất lỏng thông qua một nguồn nước. -
Injection advance
sự phun sớm, -
Injection blow molding
công nghệ ép phun, phương pháp đúc bằng ép phun áp lực, sự đúc phun áp lực, -
Injection blow molding machine
máy phun áp lực, -
Injection blow moulding
phương pháp đúc phun áp lực, công nghệ ép phun, sự đúc phun áp lực, -
Injection blow moulding machine
máy phun áp lực, máy ép phun,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
0 · 12/01/21 01:18:32
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
0 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?