Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Injunct

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

(pháp lý), (thông tục) ra lệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Injunction

    / [in´dʒʌηkʃən] /, Danh từ: lệnh huấn thị, (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì),...
  • Injunctive

    Tính từ: có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị,
  • Injure

    / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình...
  • Injured

    / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc...
  • Injured party

    bên bị tổn thất, nạn nhân,
  • Injurer

    / ´indʒərə /, danh từ, người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương, người xúc phạm,
  • Injurious

    / in´dʒuəriəs /, Tính từ: có hại, làm hại, thoá mạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Injurious to the eyes

    gây tổn thương cho mắt,
  • Injuriousness

    / in´dʒuəriəsnis /, danh từ, tính chất có hại, khả năng làm hại, tính chất thoá mạ,
  • Injury

    / 'indʤəri /, Danh từ: sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, Điều hại, điều tổn hại;...
  • Injury accident

    tai nạn có thương vong,
  • Injury benefit

    có hại, tác hại, trợ cấp thương tật,
  • Injury insurance

    tần suất tai nạn gây thương tật, tần suất tổn thương,
  • Injury potential

    thế tổn thương,
  • Injury prevention

    phòng ngừa sự cố, phòng ngừa tổn thương,
  • Injury rate

    suất tai nạn bị thương,
  • Injury time

    danh từ, (thể dục thể thao) thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top