Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inland water transport

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

ngành hàng hải nội địa
sự đạo hàng đường sông
sự vận tải đường sông

Xem thêm các từ khác

  • Inland waters

    nước nội địa, vùng nội thủy, vùng nước trong lục địa, vùng nước nội thuỷ, nước trong lục địa,
  • Inland waterway

    đường nội thủy, đường sông, đường thủy nội địa, đường sông, đường thủy nội địa, đường thủy trong nước,...
  • Inland waterway B/L

    vận đơn đường sông,
  • Inland waterway bill of lading

    vận đơn đường thủy trong nước, vận đơn nội thủy,
  • Inland waterway consignment note

    phiếu gởi hàng đường sông,
  • Inlander

    Danh từ: dân vùng nội địa,
  • Inlaw

    Ngoại động từ: (pháp lý) khôi phục quyền lợi cho một người bị đặt ngoài vòng pháp luật,...
  • Inlay

    / v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ /, Ngoại động từ: khảm, dát, lắp vào, Hình...
  • Inlay investment ring

    ống bao đúc inlây, (rhm) ống bao đúc inlây,
  • Inlay wax

    sáp inlay,
  • Inlaying saw

    cái cưa lưỡi hẹp,
  • Inleakage

    / ´in¸li:kidʒ /, Điện lạnh: rò rỉ vào, sự rò rỉ vào, sự thâm nhập vào, thâm nhập vào,
  • Inlet

    / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật...
  • Inlet, Air Cleaner

    Ống vào bầu lọc gió,
  • Inlet air

    không khí cấp vào, không khí hút vào, không khí vào, Địa chất: không khí được hút vào,
  • Inlet air port

    cửa khí vào, lỗ khí vào,
  • Inlet angle

    góc tới, góc vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top