Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inlet velocity

Mục lục

Cơ - Điện tử

Tốc độ nạp

Xây dựng

tốc độ chảy vào

Kỹ thuật chung

tốc độ chảy vào
vận tốc chảy vào

Xem thêm các từ khác

  • Inlet ventilator

    quạt hút,
  • Inlet water box

    hộp cấp nước, hộp đưa nước vào,
  • Inlet well

    giếng lấy nước vào, lỗ phun nước,
  • Inlet works

    công trình dẫn nước,
  • Inlier

    Danh từ: lớp đá trồi lên,
  • Inline

    theo đường, trực tiếp, trong hàng, tức thời,
  • Inline code

    mã nối tiếp hóa, mã nội lưu,
  • Inline graphic

    đồ họa trực tuyến,
  • Inline margin

    lề nội dòng,
  • Inline program

    chương trình tuyến tính,
  • Inline universities

    đại học nội tuyến,
  • Inly

    Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc,
  • Inlying

    / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside...
  • Inmate

    / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng...
  • Inmost

    / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private ,...
  • Inn

    / in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên,...
  • Inn of court

    Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ,
  • Innage

    Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư...
  • Innards

    / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ...
  • Innate

    / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top