Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Innings

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều không đổi

Lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ ( crickê, bóng chày)
Lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
he has had a good innings
ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc

Kỹ thuật chung

đất bồi

Xem thêm các từ khác

  • Innit

    ( anh không chuẩn) isn't it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh, well, ỵthat's up...
  • Innkeeper

    Danh từ: chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), Nghĩa...
  • Innkeeper's lien

    quyền lưu trì của chủ nhà trọ,
  • Innner ring

    vòng trong (ổ bi),
  • Innocence

    / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự...
  • Innocency

    như innocence,
  • Innocent

    / 'inəsnt /, Tính từ: vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây...
  • Innocent part

    bên vô tội,
  • Innocent passage

    hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Innocent tumor

    u lành tính,
  • Innocently

    / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • Innocuity

    / ¸inə´kju:iti /, danh từ, tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Innocuous

    / i´nɔkjuəs /, Tính từ: không độc, không có hại; vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ...
  • Innocuously

    Phó từ: vô hại, vô thưởng vô phạt, to remark sth innocuously, nhận xét điều gì một cách vô thưởng...
  • Innocuousness

    / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Innominatal

    (thuộc) không tên,
  • Innominate

    / i´nɔminit /, Tính từ: không có tên, vô danh,
  • Innominate aneurysm

    phình thân động mạch cánh tay đầu,
  • Innominate artery

    động mạch vô danh,
  • Innominate bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương chậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top