TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Innovation
Nghe phát âmMục lục |
/[¸inə´veiʃən]/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi mới, sự cách tân
Chuyên ngành
Xây dựng
sáng kiến, sáng tạo
Kỹ thuật chung
sự cải tạo
sự cải tiến
Kinh tế
cải tiến
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
đổi mới
sự cách tân
sự đổi mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , alteration , contraption , cutting edge * , departure , deviation , introduction , last word * , latest thing * , leading edge * , modernism , modernization , modification , mutation , newness , notion , permutation , shift , variation , vicissitude , wrinkle * , change , invention , novelty
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!