- Từ điển Anh - Việt
Innovation
Nghe phát âmMục lục |
/[¸inə´veiʃən]/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi mới, sự cách tân
Chuyên ngành
Xây dựng
sáng kiến, sáng tạo
Kỹ thuật chung
sự cải tạo
sự cải tiến
Kinh tế
cải tiến
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
đổi mới
sự cách tân
sự đổi mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , alteration , contraption , cutting edge * , departure , deviation , introduction , last word * , latest thing * , leading edge * , modernism , modernization , modification , mutation , newness , notion , permutation , shift , variation , vicissitude , wrinkle * , change , invention , novelty
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Innovation cost
phí tổn đổi mới (kỹ thuật), -
Innovation cycle
chu trình đổi mới, -
Innovation generating product
sản phẩm cải tiến, -
Innovation investment
đầu tư đổi mới kỹ thuật, -
Innovational
/ ¸inə´veiʃənəl /, -
Innovative
/ 'inouveitiv /, như innovatory, Nguồn khác: Kinh tế: cách tân, chủ nghĩa... -
Innovativeness
Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality -
Innovator
/ ´inə¸veitə /, Danh từ: người đổi mới, nhà cải cách, Nguồn khác:... -
Innovatory
/ 'inouveitəri /, tính từ, có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Innoxious
/ i´nɔkʃəs /, Tính từ: không độc, không hại, Hóa học & vật liệu:... -
Innoxiousness
/ i´nɔkʃəsnis /, danh từ, tính không độc, tính không hại, -
Innuendo
/ ¸inju:´endou /, Danh từ, số nhiều innuendoes: lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh,... -
Innumerability
Danh từ: tính không đếm xuể, tính vô số, -
Innumerable
/ i´nju:mərəbl /, Tính từ: không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số, Từ... -
Innumerableness
/ i´nju:mərəbəlnis /, như innumerability, -
Innumeracy
Danh từ: (giáo dục) tình trạng không biết làm toán, -
Innumerate
Tính từ: (giáo dục) không biết làm toán, Danh từ: người không biết... -
Innumerous
như innumerable,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.