Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inoffensive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inə´fensiv/

Thông dụng

Tính từ

Không có hại; vô thưởng vô phạt
an inoffensive remark
lời nhận xét vô thưởng vô phạt
Không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calm , clean , friendly , humble , innocent , innocuous , innoxious , mild , neutral , nonprovocative , peaceable , pleasant , quiet , retiring , safe , unobjectionable , unobtrusive , unoffending , hurtless , unoffensive , harmless , peaceful , unobnoxious

Từ trái nghĩa

adjective
damaging , harmful , malicious , offensive , provocative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top