Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inoma

Y học

u xơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inomyoma

    u xơ cơ,
  • Inomyositis

    viêm xơ cơ,
  • Inomyxoma

    u xơ cơ,
  • Inoneuroma

    u thần kinh xơ,
  • Inopectic diathesis

    tạng đông máu,
  • Inoperable

    Tính từ: không mổ được (ung thư...)
  • Inoperable time

    thời gian không hoạt động,
  • Inoperative

    / i´nɔpərətiv /, Tính từ: không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả, không...
  • Inoperative period

    chu kỳ dừng máy,
  • Inoperativeness

    / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu...
  • Inopexia

    xu hướng đông máu tự nhiê,
  • Inophragma

    đường hình chữ z (cuả cơ vân),
  • Inopportune

    / i´nɔpə¸tju:n /, Tính từ: không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng, Từ...
  • Inopportunely

    Phó từ: không đúng lúc, không hợp thời,
  • Inopportuneness

    Danh từ: tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng,
  • Inordinacy

    / i´nɔ:dinəsi /,
  • Inordinate

    / i´nɔ:dinit /, Tính từ: quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường, Từ...
  • Inordinately

    Phó từ: quá quắt, quá đáng, inordinately malign, ranh ma quá quắt
  • Inordinateness

    / i´nɔ:dinitnis /, danh từ, tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng, tính thất thường (giờ giấc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top