- Từ điển Anh - Việt
Inquietude
Nghe phát âmMục lục |
/in´kwaiə¸tju:d/
Thông dụng
Danh từ
Sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
( số nhiều) điều lo lắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disquiet , disquietude , restiveness , unease , uneasiness , unrest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inquiline
Danh từ: loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác, -
Inquirable
Tính từ: có thể điều tra, -
Inquire
/ in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi... -
Inquired
, -
Inquirer
/ in´kwaiərə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, Kinh tế:... -
Inquires
, -
Inquiring
/ in´kwaiəriη /, tính từ, Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi, Từ... -
Inquiring and proving
khảo chứng, -
Inquiringly
Phó từ: dò hỏi, tò mò, -
Inquiry
/ in'kwaiəri /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, ( inquiries)... -
Inquiry/reply
vấn tin/trả lòi, -
Inquiry/reply, inquiry/response
hỏi/đáp, chất vấn/trả lời, -
Inquiry/response communication
truyền thông hỏi/đáp, -
Inquiry/response operation
thao tác hỏi/đáp, -
Inquiry/response system
hệ thống hỏi/đáp, -
Inquiry agency
sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng... -
Inquiry agent
Danh từ: thám tử tư, đại lý điều tra, người đại lý hỏi giá, -
Inquiry and communication system
hệ thống hỏi tin và truyền tin, -
Inquiry character
ký tự vấn tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.