Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquietude

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kwaiə¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
( số nhiều) điều lo lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disquiet , disquietude , restiveness , unease , uneasiness , unrest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top