Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquiring

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kwaiəriη/

Thông dụng

Tính từ
Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi
to have an inquiring mind
có tinh thần học hỏi
Tò mò
Quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes
nhìn ai với con mắt dò hỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytical , catechistic , doubtful , examining , fact-finding , heuristic , inquisitive , interested , interrogative , investigative , investigatory , nosy , outward-looking , probing , prying , questioning , quizzical , searching , socratic , speculative , studious , curious , wondering

Từ trái nghĩa

adjective
disinterested , incurious , unskeptical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top