Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquiry office

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

phòng hướng dẫn

Xây dựng

phòng chỉ dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inquiry position

    vị trí hỏi,
  • Inquiry processing

    sự xử lý câu hỏi, sự xử lý vấn tin,
  • Inquiry program

    chương trình vấn tin, chương trình hỏi,
  • Inquiry session

    giao tiếp hỏi, giao tiếp hỏi tin,
  • Inquiry sheet

    đơn hỏi giá,
  • Inquiry station

    trạm hỏi, trạm hỏi tin, trạm truy vấn, trạm vấn tin, trạm yêu cầu, trạm nhập, remote inquiry station, trạm hỏi từ xa, remote...
  • Inquiry test

    trắc nghiệm thăm dò,
  • Inquiry transaction

    sự giao dịch hỏi tin,
  • Inquiry unit

    bộ hỏi tin,
  • Inquisition

    / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the...
  • Inquisitional

    / ¸inkwi´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (thuộc) toà án dị giáo
  • Inquisitionist

    như inquisitor,
  • Inquisitive

    / in´kwizitiv /, Tính từ: tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch, Từ đồng nghĩa:...
  • Inquisitively

    Phó từ: dò hỏi, tò mò, tọc mạch,
  • Inquisitiveness

    / in´kwizitivnis /, danh từ, tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch, Từ đồng nghĩa: noun, curiousness...
  • Inquisitor

    / in´kwizitə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi, (sử học) quan toà án...
  • Inquisitorial

    / in¸kwizi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự...
  • Inquisitorially

    Phó từ: dò hỏi, dò xét,
  • Inquisitorialness

    Danh từ: tính chất điều tra, tính chất thẩm tra, tính chất dò hỏi, tính chất tò mò, (sử học)...
  • Inradius

    Toán & tin: bán kính vòng tròn nội tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top