Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquisition

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kwisi∫ən/

Thông dụng

Danh từ

Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
(sử học) ( the Inquisition) như Holy Office (tòa án dị giáo)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cross-examination , interrogation , third degree , trial , inquiry , investigation , inquest , probe , research , hunt , prosecution , search , tribunal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inquisitional

    / ¸inkwi´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (thuộc) toà án dị giáo
  • Inquisitionist

    như inquisitor,
  • Inquisitive

    / in´kwizitiv /, Tính từ: tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch, Từ đồng nghĩa:...
  • Inquisitively

    Phó từ: dò hỏi, tò mò, tọc mạch,
  • Inquisitiveness

    / in´kwizitivnis /, danh từ, tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch, Từ đồng nghĩa: noun, curiousness...
  • Inquisitor

    / in´kwizitə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi, (sử học) quan toà án...
  • Inquisitorial

    / in¸kwizi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự...
  • Inquisitorially

    Phó từ: dò hỏi, dò xét,
  • Inquisitorialness

    Danh từ: tính chất điều tra, tính chất thẩm tra, tính chất dò hỏi, tính chất tò mò, (sử học)...
  • Inradius

    Toán & tin: bán kính vòng tròn nội tiếp,
  • Inradius (of a triangle)

    bán kính nội tiếp,
  • Inroad

    / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa:...
  • Inructation

    sự nuốt khí ẩm,
  • Inrush

    / ´inrʌʃ /, Danh từ: sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, đi vào (dòng điện), Hóa...
  • Inrush current

    dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động,...
  • Inrush current limiter

    bộ hạn chế dòng khởi động,
  • Inrush of water

    sự xâm nhập của nước, sự tràn nước,
  • Ins

    ,
  • Ins and outs

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all...
  • Ins key

    phím ins (trên bàn phím),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top