Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Inructation

    sự nuốt khí ẩm,
  • Inrush

    / ´inrʌʃ /, Danh từ: sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, đi vào (dòng điện), Hóa...
  • Inrush current

    dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động,...
  • Inrush current limiter

    bộ hạn chế dòng khởi động,
  • Inrush of water

    sự xâm nhập của nước, sự tràn nước,
  • Ins

    ,
  • Ins and outs

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all...
  • Ins key

    phím ins (trên bàn phím),
  • Insalivate

    Ngoại động từ: thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalivation

    Danh từ: sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalubrious

    / ¸insə´lu:briəs /, Tính từ: Độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh...
  • Insalubrity

    / ¸insə´lu:briti /, Danh từ: tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh...
  • Insane

    / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung:...
  • Insane asylum

    Danh từ: nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần,
  • Insane diathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insane ear

    bọc máu tai,
  • Insanediathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insaneear

    bọc máu tai,
  • Insanely

    Phó từ: Điên cuồng, điên rồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top