- Từ điển Anh - Việt
Insanity
Nghe phát âmMục lục |
/in'sæniti/
Thông dụng
Danh từ
Tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
Sự điên rồ; điều điên rồ
Chuyên ngành
Y học
miễn tố vì bệnh tâm thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , absurdity , alienation , craziness , delirium , delusion , dementia , derangement , distraction , dotage , folly , frenzy , hallucination , hysteria , illusion , inanity , irrationality , irresponsibility , lunacy , madness , mania , mental disorder , neurosis , phobia , preposterousness , psychopathy , psychosis , senselessness , unbalance , unreasonableness , witlessness , brainsickness , disturbance , insaneness , mental illness , foolery , idiocy , imbecility , nonsense , silliness , tomfoolery , zaniness , aberrationof mind , alienation of mind , bedlamism , foolishness , monomania , paranoia
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insatiability
/ in¸seiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ, -
Insatiable
/ in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ... -
Insatiably
Phó từ: tham lam vô độ, -
Insatiate
/ in´seiʃiət /, Tính từ: không bao giờ thoả mãn, -
Insatiateness
Danh từ: tính không bao giờ thoả mãn, -
Insatiety
như insatiateness, -
Inscape
Danh từ: phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ... -
Inscattered
tán xạ vào trong, -
Inscribable
/ in´skraibəbl /, Tính từ: có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được, có thể đề tặng,... -
Inscribableness
Danh từ: tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi, tính có thể đề tặng, (toán... -
Inscribe
/ in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi... -
Inscribed
nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp,... -
Inscribed angle
góc nội tiếp, -
Inscribed circle
vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác) -
Inscribed circle (of a triangle)
vòng tròn nội tiếp (một tam giác), -
Inscribed cone
mặt nón nội tiếp, -
Inscribed figure
hình nội tiếp, -
Inscribed polygon
đa giác nội tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.