Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Insatiability

    / in¸seiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ,
  • Insatiable

    / in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ...
  • Insatiably

    Phó từ: tham lam vô độ,
  • Insatiate

    / in´seiʃiət /, Tính từ: không bao giờ thoả mãn,
  • Insatiateness

    Danh từ: tính không bao giờ thoả mãn,
  • Insatiety

    như insatiateness,
  • Inscape

    Danh từ: phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ...
  • Inscattered

    tán xạ vào trong,
  • Inscribable

    / in´skraibəbl /, Tính từ: có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được, có thể đề tặng,...
  • Inscribableness

    Danh từ: tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi, tính có thể đề tặng, (toán...
  • Inscribe

    / in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi...
  • Inscribed

    nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp,...
  • Inscribed angle

    góc nội tiếp,
  • Inscribed circle

    vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
  • Inscribed circle (of a triangle)

    vòng tròn nội tiếp (một tam giác),
  • Inscribed cone

    mặt nón nội tiếp,
  • Inscribed figure

    hình nội tiếp,
  • Inscribed polygon

    đa giác nội tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top