Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscrutability

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸skru:tə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác inscrutableness

Danh từ
Tính khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
Tính không dò được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top