Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscrutable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´skru:təbl/

Thông dụng

Tính từ

Khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
an inscrutable smile
một nụ cười bí hiểm
Không dò được
the inscrutable depths of the ocean
đáy sâu không dò được của đại dương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , arcane , cabalistic , deadpan * , difficult , enigmatic , impenetrable , incomprehensible , inexplicable , mysterial , mystic , poker-faced * , secret , sphinxlike , unaccountable , undiscoverable , unexplainable , unfathomable , unintelligible , unknowable , unreadable , uncomprehensible , abstruse , baffling , blank , hidden , inexplainable , mysterious , unrevealing , unsearchable

Từ trái nghĩa

adjective
clear , comprehensible , evident , intelligible , obvious , plain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top