Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insensibility

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Insensible

    Tính từ: bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình, không biết, không cảm thấy,...
  • Insensible perspiration

    thoát mồ hôi không thấy,
  • Insensibleness

    / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Insensibly

    / in´sensibli /, phó từ, vô tình, lãnh đạm,
  • Insensitive

    / in'sensitiv /, Tính từ: không có cảm giác; không nhạy cảm, Điện lạnh:...
  • Insensitiveness

    / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • Insensitivity

    / in´sensi´tiviti /, như insensitiveness,
  • Insentience

    Danh từ: sự vô tri vô giác,
  • Insentiency

    như insentience,
  • Insentient

    / in´senʃiənt /, Tính từ: vô tri vô giác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Inseparability

    / in¸sepərə´biliti /, danh từ, tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được,
  • Inseparable

    / in´sepərəbl /, Tính từ: không thể tách rời được, không thể chia lìa được, Danh...
  • Inseparable asset

    tài sản không thể rời bỏ,
  • Inseparableness

    / in´sepərəblnis /, như inseparability,
  • Inseparably

    Phó từ: không tách rời được, không chia lìa được,
  • Insequent

    không liên tiếp,
  • Insequent drainage

    lưới sông loạn hướng,
  • Inseribed

    Toán & tin: nội tiếp,
  • Inserible

    Toán & tin: nội tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top