Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inshore

Nghe phát âm

Mục lục

/´inʃɔ:/

Thông dụng

Tính từ

Ven bờ
inshore fisheries
nghề đánh cá ven biển, nghề lộng

Phó từ

Gần bờ; ở bờ; về phía bờ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gần bờ

Giao thông & vận tải

ven bờ

Kỹ thuật chung

hướng vào bờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top