- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                Inside micrometercalip đo trong, compa đo trong, panme đo trong,
- 
                                Inside micrometer caliperspanme đo trong, vi kế đo trong,
- 
                                Inside micrometer calliperspanme đo trong, vi kế đo trong,
- 
                                Inside mix nozzlevòi phun trộn (hỗn hợp) bên trong,
- 
                                Inside moneytiền bên trong, tiền nội sinh, tiền tệ bên trong,
- 
                                Inside outlật ra ngoài, lộn trái,
- 
                                Inside paintingsơn bên trong,
- 
                                Inside pipe cutterbộ cắt bên trong ống,
- 
                                Inside plankinglớp gỗ lót mặt trong,
- 
                                Inside pressureáp suất bên trong,
- 
                                Inside pricegiá nội bộ,
- 
                                Inside radius of curvaturebán kính trong của đoạn đường cong,
- 
                                Inside rightDanh từ: (bóng đá) hộ công cánh phải,
- 
                                Inside screwđai ốc, ren trong, inside (screw) chaser, lược ren trong
- 
                                Inside sellingnội bộ, sự bán cho khách trong,
- 
                                Inside shuttercánh cửa chớp phía trong,
- 
                                Inside splicemối nối trong,
- 
                                Inside splineslỗ then hoa, rãnh then trong,
- 
                                Inside spring calipercalip đo trong có lò xo,
- 
                                Inside stairscầu thang trong nhà,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                