Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Inside threading

    sự cắt ren trong,
  • Inside threading tool

    dao tiện ren trong,
  • Inside tool

    dao tiện trong,
  • Inside track

    đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí...
  • Inside transfer calipers

    thước cặp đo trong di động,
  • Inside vapor phase oxidation

    ôxi hóa pha hơi bên trong,
  • Inside vapour phase oxidation

    ôxi hóa pha hơi bên trong,
  • Inside view

    hình chiếu trong,
  • Inside wall

    tường trong, tường ngăn,
  • Inside weld

    mối hàn trong,
  • Inside welding

    sự hàn trong,
  • Inside width

    Địa chất: chiều rộng (ngang) trong khung chống,
  • Insider

    / in'saidə(r) /, Danh từ: người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được...
  • Insider dealing

    danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • Insider trading

    giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung...
  • Insidious

    / ɪnˈsɪdiəs /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), ngấm ngầm,...
  • Insidiously

    Phó từ: Âm thầm, lẳng lặng,
  • Insidiousness

    Danh từ: tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt, (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh),
  • Insight

    / 'insait /, Danh từ: sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự...
  • Insightful

    / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top