Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insole

Nghe phát âm

Mục lục

/´insoul/

Thông dụng

Danh từ

Đế trong (giày)
Tấm lót giày

Xem thêm các từ khác

  • Insolence

    / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ...
  • Insolent

    / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Insolently

    Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng...
  • Insolubility

    / in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề),...
  • Insolubilization

    Danh từ: sự làm cho không hoà tan được,
  • Insolubilize

    Ngoại động từ: làm cho không hoà tan được,
  • Insoluble

    / in´sɔljubl /, Tính từ: không hoà tan được, không giải quyết được, Hóa...
  • Insoluble impurities

    tạp chất không tan,
  • Insoluble in water

    không tan trong nước,
  • Insoluble matter

    chất không hoà tan được, chất không hòa tan,
  • Insoluble protein

    protein không hòatan,
  • Insoluble residue

    bã không (hòa) tan,
  • Insolubleness

    / in´sɔljubəlnis /, như insolubility,
  • Insolubleprotein

    protein không hòa tan,
  • Insolvability

    / in¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính không giải quyết được; tính không giải thích được,
  • Insolvable

    / in´sɔlvəbl /, Tính từ: không giải quyết được; không giải thích được,
  • Insolvency

    Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán...
  • Insolvency clause

    điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top