- Từ điển Anh - Việt
Insolent
Nghe phát âmMục lục |
/´insələnt/
Thông dụng
Tính từ
Xấc láo, láo xược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abusive , arrogant , barefaced , brassy * , brazen , breezy , contemptuous , contumelious , dictatorial , discourteous , disdainful , flip * , fresh , imperative , impertinent , impolite , impudent , insubordinate , insulting , magisterial , nervy , off-base , offensive , out-of-line , overbearing , peremptory , pert , procacious , put down , rude , sassy * , saucy * , smart , smart-alecky , uncivil , ungracious , haughty , high-and-mighty , lofty , lordly , overweening , prideful , proud , supercilious , superior , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , cheeky , familiar , forward , malapert , overconfident , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , arrant , cocky , contumacious , defiant , disrespectfulcontemptuous , hubristic , shameless , unmannerly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insolently
Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng... -
Insolubility
/ in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề),... -
Insolubilization
Danh từ: sự làm cho không hoà tan được, -
Insolubilize
Ngoại động từ: làm cho không hoà tan được, -
Insoluble
/ in´sɔljubl /, Tính từ: không hoà tan được, không giải quyết được, Hóa... -
Insoluble impurities
tạp chất không tan, -
Insoluble in water
không tan trong nước, -
Insoluble matter
chất không hoà tan được, chất không hòa tan, -
Insoluble protein
protein không hòatan, -
Insoluble residue
bã không (hòa) tan, -
Insolubleness
/ in´sɔljubəlnis /, như insolubility, -
Insolubleprotein
protein không hòa tan, -
Insolvability
/ in¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính không giải quyết được; tính không giải thích được, -
Insolvable
/ in´sɔlvəbl /, Tính từ: không giải quyết được; không giải thích được, -
Insolvency
Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán... -
Insolvency clause
điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ, -
Insolvency practitioner
chuyên viên thanh lý tài sản phá sản, -
Insolvency proceedings
thủ tục phá sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.