Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspect

Nghe phát âm

Mục lục

/in'spekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
(quân sự) duyệt (quân đội)

Chuyên ngành

Toán & tin

kiểm tra, quan sát

Cơ - Điện tử

(v) kiểm tra, thanh tra, xem xét

Xây dựng

kiểm sát
giám sát (thi công)

Kỹ thuật chung

kiểm soát
Nghiệm thu
kiểm tra, thanh tra

Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.

Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.

điều tra
quan sát
thanh tra

Kinh tế

theo dõi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
audit , canvass , case , catechize , check out , clock * , eye * , give the once-over , go over , go through , inquire , interrogate , investigate , kick the tires , look over , notice , observe , oversee , probe , question , review , scan , scope , scout , scrutinize , search , study , superintend , supervise , survey , vet , view , watch , examine , check , con , peruse , traverse , frisk , eye

check go over sth , look sb/sth over , check over sb/sth , check through sth , look at sth

Từ trái nghĩa

verb
forget , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top