Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspection window

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

cửa đọc số
cửa quan trắc

Kỹ thuật chung

cửa quan sát
lỗ nhìn
lỗ thăm

Xây dựng

cửa sổ quan sát

Xem thêm các từ khác

  • Inspective

    Tính từ: hay đi thanh tra, chăm chú, để ý, xem xét, (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc)...
  • Inspector

    / in'spektə /, Danh từ: người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát, Kỹ thuật...
  • Inspector of industry and commerce

    nhân viên điều tra công thương,
  • Inspector of taxes

    Thành Ngữ: người thanh tra thuế, thanh tra thuế vụ, inspector of taxes, nhân viên thuế vụ
  • Inspector of weights and measures

    nhân viên kiểm tra cân lường,
  • Inspectoral

    / in'spektәrәl /,
  • Inspectorate

    / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate,...
  • Inspectorate General of Customs

    tổng cục thanh tra hải quan,
  • Inspectorial

    / ,inspek'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người thanh tra, (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát,
  • Inspectorship

    Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức...
  • Inspectress

    Danh từ: bà thanh tra,
  • Inspersion

    (sự) rắc bột,
  • Insphere

    hình cầu nội tiếp,
  • Inspirable

    Tính từ: có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng,
  • Inspiration

    / ,inspə'reiʃn /, Danh từ: sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ,...
  • Inspirational

    / ¸inspi´reiʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng,
  • Inspirative

    / ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top