Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instantaneous water heater

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thiết bị đun nước tức thời

Điện lạnh

bộ đun nước nóng (tức thời)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Instantaneously

    Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly...
  • Instantaneously rigid system

    hệ cứng tức thời,
  • Instantaneously variable system

    hệ khả biến tức thời,
  • Instantaneousness

    như instantaneity,
  • InstantanÐ

    Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh, kịch ngắn vài dòng,
  • Instantanð

    danh từ 1. (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh 2. kịch ngắn vài dòng,
  • Instanter

    / in´stæntə /, Phó từ: ngay lập tức, tức thời,
  • Instantiate

    / in´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ...
  • Instantiation

    / in¸stænʃi´eiʃən /, danh từ, sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể,
  • Instantly

    / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Instar

    Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),...
  • Instate

    / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng...
  • Instauration

    / ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại,
  • Instaurator

    tu sửa [người tu sửa], Danh từ: người phục chế, người tu sửa,
  • Instead

    / in'sted /, Giới từ: thay cho, thay vì, Phó từ: Để thay thế,
  • Instead of this

    thay cho điều này,
  • Instep

    / ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn...
  • Instep condition

    điều kiện trùng pha,
  • Instep conditions

    các điều kiện trùng pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top