Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instanter

Nghe phát âm

Mục lục

/in´stæntə/

Thông dụng

Phó từ

Ngay lập tức, tức thời

Xem thêm các từ khác

  • Instantiate

    / in´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ...
  • Instantiation

    / in¸stænʃi´eiʃən /, danh từ, sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể,
  • Instantly

    / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Instar

    Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),...
  • Instate

    / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng...
  • Instauration

    / ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại,
  • Instaurator

    tu sửa [người tu sửa], Danh từ: người phục chế, người tu sửa,
  • Instead

    / in'sted /, Giới từ: thay cho, thay vì, Phó từ: Để thay thế,
  • Instead of this

    thay cho điều này,
  • Instep

    / ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn...
  • Instep condition

    điều kiện trùng pha,
  • Instep conditions

    các điều kiện trùng pha,
  • Instestinal angina

    đau thắt ruột,
  • Instigant

    như instigator,
  • Instigate

    / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ...
  • Instigation

    / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy,
  • Instigator

    Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Instil

    / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top