Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instate

Nghe phát âm

Mục lục

/in´steit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt vào (nơi nào, địa vị nào)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
inaugurate , induct , install , invest

Xem thêm các từ khác

  • Instauration

    / ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại,
  • Instaurator

    tu sửa [người tu sửa], Danh từ: người phục chế, người tu sửa,
  • Instead

    / in'sted /, Giới từ: thay cho, thay vì, Phó từ: Để thay thế,
  • Instead of this

    thay cho điều này,
  • Instep

    / ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn...
  • Instep condition

    điều kiện trùng pha,
  • Instep conditions

    các điều kiện trùng pha,
  • Instestinal angina

    đau thắt ruột,
  • Instigant

    như instigator,
  • Instigate

    / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ...
  • Instigation

    / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy,
  • Instigator

    Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Instil

    / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...
  • Instill

    / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash...
  • Instillation

    Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • Instillment

    / in´stilmənt /,
  • Instilment

    Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • Instinct

    Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top