Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instigative

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem instigate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Instigator

    Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Instil

    / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...
  • Instill

    / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash...
  • Instillation

    Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • Instillment

    / in´stilmənt /,
  • Instilment

    Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • Instinct

    Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học:...
  • Instinctive

    / in´stiηktiv /, Tính từ: thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng, Từ...
  • Instinctively

    /in'stiηktivli/, Phó từ: theo bản năng, do bản năng,
  • Instinctual

    như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
  • Institute

    / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Institute Clauses

    điều khoản (đặc biệt) của hội,
  • Institute cargo clauses

    điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội, điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội,
  • Institute clause

    những điều khoản của hội,
  • Institute for Computer Science and Technology (ICST)

    học viện khoa học và công nghệ máy tính,
  • Institute of-Bankers

    hiệp hội ngân hàng,
  • Institute of Actuaries

    viện thống kê bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top