Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Institutionalize

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insti´tju:ʃənəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác institutionalise

Ngoại động từ

Thể chế hoá
to institutionalize the economic strategies of the party in power
thể chế hoá các chiến lược kinh tế của đảng cầm quyền
Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
to institutionalize the old beggars
đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
make official , order , regulate , systematize , consign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top