Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insufficiency

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insə´fiʃənsi/

Thông dụng

Cách viết khác insufficience

Như insufficience

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thiểu năng
capsular insufficiency
thiểu năng vỏ tuyến thượng thận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
defect , deficiency , deficit , inadequacy , lack , paucity , poverty , scantiness , scantness , scarceness , scarcity , shortcoming , shortfall , underage , dearth , inability , incompetency
adjective
deficient , incomplete , insufficient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top