Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insulating tape

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Băng keo cách điện

Cơ khí & công trình

băng ngăn cách

Ô tô

băng keo quấn dây

Kỹ thuật chung

băng cách điện
self-amalgamating insulating tape
băng cách điện tự kết (dính)

Xây dựng

băng cách điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top