- Từ điển Anh - Việt
Insurance policy
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán
Xây dựng
hợp đồng bảo hiểm
Kỹ thuật chung
chính sách bảo hiểm
Kinh tế
đơn bảo hiểm
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- holder of insurance policy
- người giữ đơn bảo hiểm
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- shipbuilders' insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm định hạn
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insurance portfolio
tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm, -
Insurance predicate
tiền bảo hiểm, -
Insurance premium
Danh từ: phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, cargo... -
Insurance premium unexpired
phí bảo hiểm chưa quá hạn, -
Insurance proceeds
tiền bồi thường bảo hiểm, -
Insurance rate
suất phí bảo hiểm, -
Insurance rebate
tiền bớt, tiền hồi khấu bảo hiểm, -
Insurance register
sổ đăng ký bảo hiểm, -
Insurance reserve
dự trữ bảo hiểm, -
Insurance scheme
phương án bảo hiểm, -
Insurance shipment
đơn bảo hiểm xuất khẩu, -
Insurance stamps
tem bảo hiểm, -
Insurance statistics
thống kê bảo hiểm, -
Insurance supply
dự trữ bảo hiểm, -
Insurance surveyor
giám định biên bảo hiểm, giám định viên bảo hiểm, -
Insurance tax
thuế bảo hiểm, -
Insurance tied agent
người đại lý liên kết bảo hiểm, -
Insurance total loss
bảo hiểm tổn thất toàn bộ, -
Insurance trust
tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội -
Insurance valuation
sự đánh giá bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.