- Từ điển Anh - Việt
Insure
Nghe phát âmMục lục |
/in'ʃuə/
Thông dụng
Cách viết khác ensure
Ngoại động từ
Bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
Đảm bảo, làm cho chắc chắn
Nội động từ
Ký hợp đồng bảo hiểm
Chuyên ngành
Toán & tin
bảo hiểm, đảm bảo
Kỹ thuật chung
bảo đảm
bảo hiểm
Kinh tế
bảo hiểm
nhận bảo hiểm cho (hàng hóa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assure , cinch , cover , guarantee , guard , hedge , indemnify , register , safeguard , shield , underwrite , warrant , ensure , secure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insured
/ in´ʃuə:d /, Danh từ: người được bảo hiểm, Toán & tin: được... -
Insured account
tài khoản (được) bảo đảm, -
Insured amount
số tiền được bảo hiểm, -
Insured bank
ngân bằng được bảo hiểm, -
Insured bond
trái phiếu được bảo hiểm, -
Insured claim
quyền đòi bồi thường bảo hiểm, -
Insured letter
thư khai giá, -
Insured mail
bưu phẩm bảo đảm, -
Insured party
người được bảo hiểm, bên được bảo hiểm, -
Insured person
người được bảo hiểm, -
Insured valuation
giá trị được bảo hiểm, -
Insured value
giá trị bảo hiểm, giá trị (được) bảo hiểm, giá trị được bảo hiểm, -
Insurer
/ in´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm, Toán & tin:... -
Insures
, -
Insurgence
/ in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution... -
Insurgency
/ in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ... -
Insurgent
/ in´sə:dʒənt /, Tính từ: nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, Danh từ:... -
Insuring clause
Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm), -
Insurmountability
/ ¸insə¸mauntə´biliti /, danh từ, tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.