Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intaglio

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tɑ:liou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều intaglios

Hình chạm chìm, hình khắc lõm
Vật chạm chìm, vật khắc lõm
Đá quý chịm chìm
Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

Ngoại động từ

Chạm chìm, khắc lõm

Kỹ thuật chung

hình khắc lõm
sự in lõm
sự khắc lõm

Xây dựng

hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top