Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intake system

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

hệ nạp
hệ thống hút vào

Xem thêm các từ khác

  • Intake tank

    thùng góp, thùng nhận, thùng thu,
  • Intake temperature

    nhiệt độ khí nạp, nhiệt độ ở cửa vào, nhiệt độ vào, nhiệt độ hút,
  • Intake tower

    tháp lấy nước (dưới đập), tháp lấy nước vào, tháp lấy nước, tháp tiếp nhận,
  • Intake trough

    máng nạp liệu, máy nạp liệu,
  • Intake tunnel

    đường hầm dẫn nước vào, hầm lấy nước vào,
  • Intake value

    van nạp, giá trị hàng nhận chở,
  • Intake valve

    van nạp, van vào, van nạp, van nạp (xupáp hút), xupáp nạp,
  • Intake velocity

    tốc độ nạp,
  • Intake ventilation

    sự lấy gió vào, sự quạt vào,
  • Intake volume

    thể tích hút,
  • Intake weight

    trọng lượng hàng nhận chở,
  • Intake well

    giếng bơm nén,
  • Intake works

    công trình chuyển dòng, công trình lấy nước vào,
  • Intaking

    sự hút vào, sự nạp vào, sự hút vào,
  • Intal

    Danh từ: nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen sodium cromoglycate,
  • Intangibility

    Danh từ: tính không thể sờ thấy được, tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm...
  • Intangible

    / in´tændʒibl /, Tính từ: không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể...
  • Intangible asset

    tài sản không xác thực, tài sản vô hình,
  • Intangible assets

    tài sản vô hình,
  • Intangible cost

    chi phí vô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top