Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intelligence quotient

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, viết tắt là I. Q.
(tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental ratio

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top