Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intemperateness

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tempəritnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính quá độ, tính không điều độ
Tính không đúng mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không đều (khí hậu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intend

    / in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn...
  • Intendance

    Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc,
  • Intendancy

    như intendance,
  • Intendant

    / in´tendənt /, Danh từ: quản đốc,
  • Intended

    / in´tendid /, Tính từ: có định ý, có dụng ý, mong đợi, sắp cưới, đã hứa hôn, Danh...
  • Intended flight path

    đường bay chủ định,
  • Intended for

    nhằm mục đích,
  • Intended investment

    có kế hoạch, đầu tư có định hướng,
  • Intended size

    kích thước danh nghĩa,
  • Intending

    Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Intending buyer

    người định mua,
  • Intendment

    / in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định),
  • Intenerate

    Ngoại động từ: làm mềm lại, làm dịu lại,
  • Inteneration

    Danh từ: sự làm mềm lại, sự làm dịu lại,
  • Intennediate diaphragm

    dầm ngang trong nhịp,
  • Intenor span

    nhịp giữa,
  • Intense

    / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình...
  • Intense heat

    nóng gắt,
  • Intense insulation

    cường độ mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top