Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intended size

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

kích thước danh nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intending

    Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Intending buyer

    người định mua,
  • Intendment

    / in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định),
  • Intenerate

    Ngoại động từ: làm mềm lại, làm dịu lại,
  • Inteneration

    Danh từ: sự làm mềm lại, sự làm dịu lại,
  • Intennediate diaphragm

    dầm ngang trong nhịp,
  • Intenor span

    nhịp giữa,
  • Intense

    / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình...
  • Intense heat

    nóng gắt,
  • Intense insulation

    cường độ mạnh,
  • Intense light

    ánh sáng cực kỳ mạnh,
  • Intense pain

    đau nhói,
  • Intense study

    khảo cứu dồn dập,
  • Intensely

    / ɪn'ten t.sli /, Phó từ: mãnh liệt, dữ dội,
  • Intenseness

    / in´tensnis /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh...
  • Intensification

    / in¸tensifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm tăng cao lên, sự tăng cường, sự làm cho mãnh liệt, sự...
  • Intensified

    được tăng cường,
  • Intensified field

    trường được làm nổi bật,
  • Intensifier

    / in´tensifaiə /, Danh từ: người (cái) làm tăng cao lên, người (cái) làm mãnh liệt; người (cái)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top