Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intense

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tens/

Thông dụng

Tính từ

Mạnh, có cường độ lớn
intense heat
nóng gắt
intense light
ánh sáng chói
intense pain
đau nhức nhối
Mãnh liệt, dữ dội
Nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)
Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)

Chuyên ngành

Toán & tin

mạnh, có cường độ

Xây dựng

tập trung cao độ

Điện lạnh

cường độ lớn

Kỹ thuật chung

mạnh
intense light
ánh sáng cực kỳ mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , agonizing , all-consuming , ardent , biting , bitter , burning , close , concentrated , consuming , cutting , deep , diligent , eager , earnest , energetic , exaggerated , exceptional , excessive , exquisite , extraordinary , extreme , fanatical , fervent , fervid , fierce , forcible , full , great , hard , harsh , heightened , impassioned , intensified , intensive , keen , marked , piercing , powerful , profound , protracted , pungent , sharp , shrill , stinging , strained , strong , supreme , undue , vehement , violent , vivid , zealous , desperate , furious , terrible , blistering , comprehensive , consummatory , emphatic , excruciating , inspissated , passionate , rabid , severe

Từ trái nghĩa

adjective
calm , dull , low-key , mild , moderate

Xem thêm các từ khác

  • Intense heat

    nóng gắt,
  • Intense insulation

    cường độ mạnh,
  • Intense light

    ánh sáng cực kỳ mạnh,
  • Intense pain

    đau nhói,
  • Intense study

    khảo cứu dồn dập,
  • Intensely

    / ɪn'ten t.sli /, Phó từ: mãnh liệt, dữ dội,
  • Intenseness

    / in´tensnis /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh...
  • Intensification

    / in¸tensifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm tăng cao lên, sự tăng cường, sự làm cho mãnh liệt, sự...
  • Intensified

    được tăng cường,
  • Intensified field

    trường được làm nổi bật,
  • Intensifier

    / in´tensifaiə /, Danh từ: người (cái) làm tăng cao lên, người (cái) làm mãnh liệt; người (cái)...
  • Intensifier electrode

    điện cực tăng cường, điện cực tăng cường,
  • Intensifier ring

    vòng ở bộ tăng cường,
  • Intensifier vidicon

    viđicon tăng cường (đèn hình),
  • Intensify

    / in'tensifai /, Ngoại động từ: làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm...
  • Intensimeter

    máy đo cường độ,
  • Intensiometer

    Danh từ: máy đo độ mạnh tia x,
  • Intension

    / in´tenʃən /, Danh từ: Độ cao; độ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng...
  • Intensional logic

    lôgic nội hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top