Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intensification

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸tensifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
Sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
Sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự tăng cường
firing intensification
sự tăng cường nung
mercury intensification
sự tăng cường thủy ngân
process intensification
sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
trace intensification
sự tăng cường vết

Kinh tế

sự làm mạnh thêm
sự làm tăng cường

Địa chất

sự tăng cường, sự cường hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top