Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intercede

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´si:d/

Thông dụng

Nội động từ

Nói giùm, xin giùm, can thiệp giùm
the old woman interceded with the local people's committee for the poor families
bà cụ đứng ra xin ủy ban nhân dân địa phương giùm cho những gia đình nghèo
Đứng ra hoà giải, làm trung gian hoà giải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advocate , arbitrate , barge in , butt in * , intermediate , interpose , intervene , intrude , mix in , monkey with , negotiate , plead , reconcile , speak , step in , mediate , propitiate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top