Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interception

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´sepʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chắn, sự chặn
Tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
(quân sự) sự đánh chặn
(quân sự) sự nghe đài đối phương

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự chặn, sự chắn, sự cản

Cơ khí & công trình

sự đọng nước mưa

Xây dựng

sự lấy nước vào

Kỹ thuật chung

sự cắt nhau
sự chắn
aircraft interception
sự chặn máy bay
call interception
sự chặn cuộc gọi
direct interception
sự chặn trực tiếp
sự chặn
aircraft interception
sự chặn máy bay
call interception
sự chặn cuộc gọi
direct interception
sự chặn trực tiếp
sự gặp nhau
sự giao nhau
sự ngăn chặn
sự nghe lén
beam interception
sự nghe lén chùm tia
sự nghe trộm
sự thu gom

Địa chất

sự giao nhau (cửa lò)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interfering with , interposing , interference , stopping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top