- Từ điển Anh - Việt
Interconnect
Nghe phát âmMục lục |
/¸intəkə´nekt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nối liền với nhau
Liên kết (có sự tương tác)
Chuyên ngành
Toán & tin
nối thông
nối kết với nhau
Xây dựng
chêm dày lưới
Kỹ thuật chung
cấy dày lưới
hợp mạng
liên kết
- ATM Link Interconnect (ALI)
- Liên kết tuyến ATM
- Common Interconnect Gateway Platform (CIGP)
- mặt bằng cổng liên kết chung
- DEC Local Network Interconnect (DELNI)
- Liên kết mạng cục bộ DEC
- Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
- liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
- interconnect panel
- bảng liên kết
- Nautilus Memory Interconnect (NMI)
- Liên kết bộ nhớ Nautilus
- Network Interconnect (NI)
- liên kết mạng
- Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
- Liên kết thiết bị mở (NetWare)
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- Point Of Interconnect (POI)
- điểm liên kết
- Programmable Interconnect Point (PIP)
- điểm liên kết có thể lập trình
liên mạng
nối liền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interconnect panel
bảng liên kết, -
Interconnected
/ ¸intəkə´nekitid /, Tính từ: có mối liên hệ với nhau, Điện: được... -
Interconnected MAN's Maintenance Prototype (IMP)
hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng man, -
Interconnected multiple processor
bộ đa xử lý nối kết, -
Interconnected networks
mạng liên thông, -
Interconnected star connection
nối zic-zăc, nối hình sao gấp khúc, nối hình sao liên kết, -
Interconnected tanks
bình chứa thông với nhau, -
Interconnectedness
Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the... -
Interconnecting
Tính từ: nối liền, liên kết, -
Interconnecting cable
cáp nối thông nhau, -
Interconnecting equipment
thiết bị kết nối, thiết bị nối, thiết bị nối, -
Interconnecting feeder
đường dây trục, đường nối thông, -
Interconnecting line
dây di, dây tiếp sóng, đường dây liên thông, đường dây trục, đường nối thông, -
Interconnecting wiring diagram
sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối, -
Interconnection
/ ¸intəkə´nekʃən /, Danh từ: quan hệ nối liền với nhau, Toán & tin:... -
Interconnection and Packaging Technology (ICT)
công nghệ gói hóa và liên kết, -
Interconnection cable
cáp nối điện, -
Interconnection network subsystem
hệ thống chuyển mạch liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.