Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interfacial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´feiʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Xen giữa hai bề mặt
(thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
Chung (cho hai ngành học thuật...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mặt phân giới
interfacial energy
năng lượng (mặt) phân giới
interfacial force
lực mặt phân giới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top