Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interfering signal

Kỹ thuật chung

tín hiệu nhiễu
interfering signal carrier
sóng mang của tín hiệu nhiễu
interfering signal generator
bộ phát sinh tín hiệu nhiễu
modulated interfering signal
tín hiệu nhiễu biến điệu
range of the interfering signal
tầm tín hiệu nhiễu
scattered interfering signal
tín hiệu nhiễu khuếch tán
simulated interfering signal
tín hiệu nhiễu mô phỏng
sweeping interfering signal
tín hiệu nhiễu quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top