- Từ điển Anh - Việt
Interment
Nghe phát âmMục lục |
/in´tə:mənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intermeshing
sự khớp nhau, ăn khớp (bánh răng), sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối, -
Intermeshing rotor helicopter
máy bay lên thẳng có các chong chóng chéo nhau, -
Intermetacarpal
gian khớp xương cổ tay, -
Intermetallic compound
hợp chất điện tử, hợp chất liên kim loại, -
Intermetallic compounds
hợp chất liên kim, -
Intermetameric
gian đốt, gian khúc, -
Intermetatarsal
gian khớp xương cổ chân, -
Intermetatarsal articulation
khớp gian đốt xương bàn chân, -
Intermetatarsal ligament
dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân, -
Intermezzi
Số nhiều của .intermezzo:, -
Intermezzo
/ ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn... -
Intermigration
Danh từ: sự nhập cư trao đổi, -
Interminability
/ in¸tə:minə´biliti /, danh từ, tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc, tính dài dòng, tính tràng giang đại... -
Interminable
/ in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại... -
Interminableness
/ in´tə:minəbəlnis /, như interminability, -
Intermingle
/ ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:... -
Intermingled aggregate
cốt liệu hỗn hợp, -
Intermingled yarn
sợi hỗn hợp, -
Interminglement
Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.