Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interminability

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸tə:minə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác interminableness

Danh từ
Tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
Tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interminable

    / in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại...
  • Interminableness

    / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • Intermingle

    / ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:...
  • Intermingled aggregate

    cốt liệu hỗn hợp,
  • Intermingled yarn

    sợi hỗn hợp,
  • Interminglement

    Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn,
  • Intermingling

    hỗn hợp, sự trộn lẫn,
  • Interministerial

    liên bộ,
  • Intermission

    Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc...
  • Intermissive

    Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng,
  • Intermit

    / ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán...
  • Intermitotic

    giữahai kỳ nguyên phâ,
  • Intermitten

    giánđoạn, từng cơn,
  • Intermittence

    / ¸intə´mitəns /, tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy), danh từ, tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng,...
  • Intermittency

    tính ngắt quãng, tính gián đoạn,
  • Intermittent

    / ¸intə´mitənt /, Tính từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, (y học) từng...
  • Intermittent-acting mill

    máy cán gián đoạn,
  • Intermittent-firing duct

    động cơ phản lực không khí mạch động,
  • Intermittent albuminuria

    anbumin niệu chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top